DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Kế toán nội bộ tại Việt Nam không có nhiều điều kiện tiếp xúc các thuật ngữ tiếng Anh. Do đó, có khá nhiều kế toán viên không nhớ rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến công nợ là gì để áp dụng. Tuy nhiên, nếu bạn là sinh viên theo học chuyên ngành kế toán – kiểm toán ở các trường đại học, thuật ngữ này đã được đưa vào chương trình học một cách đầy đủ. Việc nắm rõ công nợ tiếng Anh là gì bản chất chỉ là nắm kiến thức bài học đã được giảng dạy tại trường.
Kế toán cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh để áp dụng vào công việc
Với nền kinh tế hội nhập hiện nay, không ít kế toán viên có cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, công ty liên doanh, liên kết. Khi đó kế toán cần phải trình bày báo cáo tài chính theo các quy chuẩn bằng tiếng Anh. Việc nắm chắc vốn từ vựng là vô cùng cần thiết.
Ngoài ra, trong tiến trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS tại Việt Nam, việc am hiểu ngôn ngữ kế toán quốc tế – được trình bày bằng tiếng Anh là điều cần thiết.
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp công nợ tiếng Anh là gì và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan. Kế toán viên nếu muốn nâng cao trình độ kiến thức thì cần nắm vững những kiến thức này, sau đó áp dụng vào việc nghiên cứu cũng như hạch toán trong doanh nghiệp.
Khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán có thể giúp bạn tương tác tốt hơn với cộng đồng kế toán toàn cầu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn tránh hiểu lầm và tạo nền tảng vững chắc cho việc thực hiện và đánh giá các giao dịch tài chính của doanh nghiệp. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về kế toán công nợ để có thể sâu hơn.
Bên cạnh đó, trong tiến trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS tại Việt Nam, ngôn ngữ kế toán quốc tế đều được trình bày bằng Anh nên việc am hiểu ngôn tiếng Anh là điều cần thiết.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công nợ và các thuật ngữ liên quan trong Tiếng Anh. Việc hiểu rõ về các thuật ngữ này sẽ giúp bạn quản lý và kiểm soát công nợ của doanh nghiệp một cách hiệu quả. Bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi Công Ty Kiểm Toán Việt Úc để biết thêm.
Kiểm toán Việt Úc là đơn vị chuyên nghiệp, cung cấp các dịch vụ kiểm toán, dịch vụ thuế, dịch vụ tư vấn doanh nghiệp tại Việt Nam và nước ngoài. Kiểm toán Việt Úc hội tụ các chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và kiểm toán bao gồm các CPA Việt Nam, CPA Úc, và các nhân sự cấp cao từ Big4 như PwC, Deloitte...
Trong các thuật ngữ chuyên ngành tài chính – kế toán, công nợ là khái niệm được thông dụng. Tuy nhiên, không phải kế toán nào cũng nắm được công nợ tiếng Anh là gì. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi trên và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nợ.
Khi thực hiện các nghiệp vụ kinh tế, doanh nghiệp phát sinh các nghĩa vụ thanh toán với khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên. Đó là các khoản công nợ của doanh nghiệp. Công nợ được phân loại thành hai loại chính là: Công nợ phải thu và công nợ phải trả.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh, không có từ nào phản ánh 100% nghĩa của từ “công nợ” trong tiếng Việt, tức là bao hàm cả khoản phải thu và phải trả. Thay vào đó, chúng ta có 2 từ sau:
Có một số thuật ngữ khác cũng được sử dụng gần nghĩa với công nợ như: debt, mortgage, liabilities,… Trong đó, kế toán hay được biết đến thuật ngữ liabilities nhất.
Có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến quản lý công nợ
Cùng với từ vựng thể hiện công nợ, kế toán cũng cần mở rộng vốn từ ngữ liên quan đến các vấn đề khác trong quản lý công nợ như sau:
Xem thêm: GỢI Ý CÁCH VIẾT VÀ 4 MẪU THƯ NHẮC NHỞ THANH TOÁN BẰNG TIẾNG ANH
Subject: Overdue Payment Reminder
As we review our records, we have noticed that your payment of [Amount] originally due on [Due Date] has not yet been received. This has resulted in your account being past due.
We understand that there may be various reasons for this delay, and we are here to work with you towards resolving this matter. However, it is important to address this overdue payment as it affects our financial planning and operations.
Please arrange to make this payment as soon as possible to avoid any additional charges or further impact on your credit standing. If you are experiencing financial difficulties or have any questions regarding this matter, please contact us immediately at [Contact Information]. We are more than willing to discuss possible arrangements that can assist you in clearing this debt.
We appreciate your immediate attention to this matter and hope to resolve it promptly. Thank you for your cooperation and understanding.
Tiêu đề: Thư Nhắc Nhở Thanh Toán Quá Hạn
Khi xem xét hồ sơ của mình, chúng tôi nhận thấy rằng khoản thanh toán của bạn là [Số tiền], ban đầu đến hạn vào ngày [Ngày đến hạn], chưa được nhận. Điều này đã dẫn đến việc tài khoản của bạn bị quá hạn.
Chúng tôi hiểu rằng có thể có nhiều lý do cho sự chậm trễ này và chúng tôi ở đây để cùng bạn giải quyết vấn đề này. Tuy nhiên, việc giải quyết khoản thanh toán quá hạn này là quan trọng vì nó ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính và hoạt động của chúng tôi.
Vui lòng sắp xếp thanh toán này càng sớm càng tốt để tránh bất kỳ khoản phí bổ sung nào hoặc ảnh hưởng tiếp theo đến tình hình tín dụng của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn về tài chính hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức tại [Thông tin liên lạc]. Chúng tôi sẵn lòng thảo luận về các giải pháp có thể giúp bạn thanh toán khoản nợ này.
Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý ngay lập tức của bạn đối với vấn đề này và hy vọng sẽ giải quyết nó một cách nhanh chóng. Cảm ơn bạn đã hợp tác và hiểu biết.
Trên đây là một số thông tin về công nợ bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng hành động trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.
Công nợ tiếng Anh là gì? Trong lĩnh vực kế toán, công nợ là một trong những khái niệm quan trọng. Để hiểu rõ hơn về công nợ, bạn cần phải biết các thật ngữ liên quan đến công nợ trong tiếng anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những thuật ngữ liên quan đến công nợ trong Tiếng Anh.
Công nợ là khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho đối tác hoặc khách hàng. Khi doanh nghiệp mua hàng hoặc dịch vụ từ đối tác hoặc khách hàng, họ sẽ tạo ra một khoản công nợ. Khi doanh nghiệp bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho đối tác hoặc khách hàng, họ sẽ tạo ra một khoản công nợ đối với đối tác hoặc khách hàng của mình.
Dựa vào chức năng chính, công nợ được chia thành 2 loại:
Công nợ phải thu: Bao gồm các khoản tiền mà doanh nghiệp chưa nhận được sau khi bán sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, bao gồm cả các khoản đầu tư tài chính mà vẫn chưa thu được vốn và lãi.
Công nợ phải trả: Bao gồm các khoản tiền đã chi trả cho các nhà cung cấp vật tư, công cụ, thiết bị, nguyên vật liệu, hàng hóa, dịch vụ... mà công ty vẫn chưa thanh toán hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ thanh toán.
"Công nợ" trong tiếng Anh được gọi là "debt" hoặc "liability," tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng. "Debt" thường ám chỉ một số tiền mà ai đó mượn hoặc nợ phải trả, trong khi "liability" có thể bao gồm các cam kết hoặc nghĩa vụ tài chính khác nhau.