Tổng hợp các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng rèn luyện sự tự tin và phản xạ khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Những mẫu câu hỏi này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, giao tiếp tại nơi làm việc hay trong nhà hàng,… Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Tổng hợp các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng rèn luyện sự tự tin và phản xạ khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Những mẫu câu hỏi này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, giao tiếp tại nơi làm việc hay trong nhà hàng,… Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. What is your favourite colour?
→ Màu sắc yêu thích của con là gì?
2. Can you name all the colours of the rainbow?
→ Con có thể kể tên hết tất cả màu sắc của cầu vòng không?
4. Can you find something in your room that is red/blue/green/etc.?
→ Con có thể tìm vật gì đó trong phòng con có màu đỏ/xanh dương/xanh lá không?
5. Which colour do you think is the prettiest?
→ Theo con nghĩ, màu sắc nào là màu đẹp nhất
6. What colour is the sky during the day?
→ Bầu trời vào ban ngày có màu gì?
8. If you could paint your room any colour, what colour would you choose?
→ Nếu con có thể sơn phòng của mình bằng bất kỳ màu nào, con sẽ chọn màu gì?
ELSA Speak là một trong những phần mềm học tiếng Anh giao tiếp online phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Với ELSA Speak, bạn sẽ được học nói theo giọng chuẩn quốc tế, luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.
Chỉ trong vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm hơn 192 chủ đề đa dạng, gần gũi với cuộc sống và công việc mà ELSA Speak cung cấp. Đồng thời, người dùng có thể chủ động lựa chọn bài học phù hợp với nghề nghiệp, mục tiêu của bản thân. Từ đó, ứng dụng trực tiếp vào thực tế để giao tiếp tự tin, lưu loát hơn.
Không chỉ được hỏi hỏi thêm những mẫu câu thông dụng của người bản ngữ, ELSA Speak còn giúp bạn nâng cao trình độ phát âm của mình. Nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn nhất. Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Đặc biệt, sau khi tải ELSA Speak về điện thoại, bạn sẽ được làm bài kiểm tra năng lực đầu vào. Hệ thống sẽ tự động trả kết quả ngay lập tức, chấm điểm phát âm và chỉ ra những kỹ năng mà bạn cần cải thiện. Đồng thời, bạn sẽ được thiết lập lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân.
Bài viết trên là tổng hợp những mẫu câu hỏi tiếng Anh theo chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy lưu lại ngay để việc học tiếng Anh giao tiếp trở nên đơn giản hơn bạn nhé!
→ Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy?
2. Where’s the photocopier/marketing department?
→ Máy phô-tô/ Phòng marketing/ ở đâu?
→ Cậu gửi báo cáo cho tôi được không?
4. Can I get a copy of this document?
→ Tôi có thể có 1 bản sao của tài liệu này được không?
→ Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
7. Excuse me, can I get in the room?/May I come in?
8. What time does the meeting start?
→ Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
9. What time does the meeting finish?
→ Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?
10. Where does the meeting take place?
11. Which room is the meeting in?
→ Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?
12. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in?
→ Có gì mới (quan trọng) trong cuộc họp không? Bạn có thể gửi thông tin cho tôi được không?
1. What is your favourite colour?
→ Màu sắc yêu thích của con là gì?
2. Can you name all the colours of the rainbow?
→ Con có thể kể tên hết tất cả màu sắc của cầu vòng không?
4. Can you find something in your room that is red/blue/green/etc.?
→ Con có thể tìm vật gì đó trong phòng con có màu đỏ/xanh dương/xanh lá không?
5. Which colour do you think is the prettiest?
→ Theo con nghĩ, màu sắc nào là màu đẹp nhất
6. What colour is the sky during the day?
→ Bầu trời vào ban ngày có màu gì?
8. If you could paint your room any colour, what colour would you choose?
→ Nếu con có thể sơn phòng của mình bằng bất kỳ màu nào, con sẽ chọn màu gì?
→ Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
2. How would you like to pay for this?
→ Quý khách muốn thanh toán cho món này bằng phương thức nào?
3. Would you like to try it on?
→ Quý khách có muốn thử sản phẩm này không?
→ Món hàng này có được giảm giá không?
→ Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
→ Tôi có thể thử món này không?
7. Excuse me! How much are these?
→ Xin lỗi, cho tôi hỏi cái này giá bao nhiêu?
9. What is the price after the discount?
→ Mức giá sau khi chiết khấu của sản phẩm này là bao nhiêu?
11. How does this jean look on me?
→ Trông tôi mặc chiếc quần jean này như thế nào?
3. What do you do for a living?
→ Bạn làm nghề nghiệp gì để sinh sống?
4. What kind of job are you doing?
→ Hiện tại bạn đang làm nghề nghiệp gì?
5. Can I ask what you do?→ Tôi có thể hỏi bạn làm công việc gì không?
8. What are your greatest strengths?
9. What is your greatest professional achievement?
→ Thành tựu nghề nghiệp nổi bật của bạn là gì?
Ba mẹ có thể áp dụng những mẫu câu hỏi tiếng Anh sau đây để giúp luyện nói tiếng Anh cho bé đơn giản tại nhà.
Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi đi làm đơn giản dành cho người mới bắt đầu:
1. Do you have a big or small family?
→ Gia đình của con có nhiều người hay ít người?
2. How many people are there in your family?
→ Có bao nhiêu người trong gia đình của con?
3. How many brothers or sisters do you have?
→ Con có bao nhiêu anh trai/chị gái?
4. Who is stronger? You or your brother/ sister?
→ Ai là người mạnh hơn? Con hay anh trai/chị gái của con?
5. What are the names of your family members?
→ Tên của những thành viên trong gia đình con là gì?
6. What do you like to do with your family on weekends?
→ Con thích làm gì với gia đình vào cuối tuần?
7. How do you help your family at home?
→ Ở nhà, con làm gì để giúp đỡ gia đình?
8. What do you love most about your family?
→ Con yêu nhất điều gì ở gia đình của mình?
9. Who cooks meals in your family?
→ Ai là người nấu ăn trong gia đình?
Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên và khách hàng.
4. What do you like doing in your spare time?
→ Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?
→ Bạn có chơi môn thể thao nào không?
8. How long do you think you will continue with your hobby?
→ Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?
9. Have you got any favourite bands?
→ Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
→ Con có thích trường học của con không?
→ Con có thích học tiếng Anh không?
3. What is your favourite subject?
→ Môn học yêu thích của con là gì?
4. Why do you like that subject?
→ Tại sao con lại thích môn học đó
5. How many friends do you have at school?
→ Con có bao nhiêu người bạn ở trường?
6. What time does your school start every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ bắt đầu?
7. What time does your school finish every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ kết thúc
8. What is your English teacher’s name?
→ Giáo viên tiếng Anh của con tên gì?
9. How many students are there in your class?
→ Lớp của con có bao nhiêu học sinh?
10. What do you eat for lunch at school?
→ Con ăn gì ở trường vào buổi trưa?
→ Con có thích trường học của con không?
→ Con có thích học tiếng Anh không?
3. What is your favourite subject?
→ Môn học yêu thích của con là gì?
4. Why do you like that subject?
→ Tại sao con lại thích môn học đó
5. How many friends do you have at school?
→ Con có bao nhiêu người bạn ở trường?
6. What time does your school start every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ bắt đầu?
7. What time does your school finish every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ kết thúc
8. What is your English teacher’s name?
→ Giáo viên tiếng Anh của con tên gì?
9. How many students are there in your class?
→ Lớp của con có bao nhiêu học sinh?
10. What do you eat for lunch at school?
→ Con ăn gì ở trường vào buổi trưa?